--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sức ép
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sức ép
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sức ép
+ noun
pressure
gây sức ép
to force, to put pressure to
Lượt xem: 478
Từ vừa tra
+
sức ép
:
pressuregây sức épto force, to put pressure to
+
verifiable
:
có thể thẩm tra lại
+
röntgen rays
:
tia rơngen, tia X